--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tại chỗ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tại chỗ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tại chỗ
+
on the spot, right away
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tại chỗ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"tại chỗ"
:
tại chỗ
tại chức
Lượt xem: 624
Từ vừa tra
+
tại chỗ
:
on the spot, right away